Có 2 kết quả:
排起長隊 pái qǐ cháng duì ㄆㄞˊ ㄑㄧˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ • 排起长队 pái qǐ cháng duì ㄆㄞˊ ㄑㄧˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ
pái qǐ cháng duì ㄆㄞˊ ㄑㄧˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to form a long line (i.e. of people waiting)
Bình luận 0
pái qǐ cháng duì ㄆㄞˊ ㄑㄧˇ ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to form a long line (i.e. of people waiting)
Bình luận 0